Có 2 kết quả:

短衣帮 duǎn yī bāng ㄉㄨㄢˇ ㄧ ㄅㄤ短衣幫 duǎn yī bāng ㄉㄨㄢˇ ㄧ ㄅㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. short jacket party
(2) working people
(3) the toiling masses
(4) blue collar workers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. short jacket party
(2) working people
(3) the toiling masses
(4) blue collar workers

Bình luận 0